Loại bỏ mụn cóc, chai chân, mụn cơm
Thành phần
Acid salicylic 16,7% kl/kl
Acid lactic 15% kl/kl
Các loại tá dược: Pyroxylin, colophony, dầu thầu dầu nguyên chất, ethanol và ether.
Sản phẩm chứa Etanol 90%.
Cảm quan
Chất lỏng nhớt trong suốt có màu hơi vàng đến màu hổ phách có mùi ether mạnh.
Dược lực học
Mã ATC
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc điều trị mụn cóc và chai da.
Mã ATC: D11AF
Cơ chế tác động
Acit lactic ảnh hưởng đến quá trình keratin hóa, làm giảm chứng tăng sừng dẫn đến sự hình thành của mụn cóc. Ở nồng độ cao, nó có thể gây ra sự phân hủy biểu bì làm phá hủy các mô keratotic của mụn cóc và virus gây bệnh. Chất này cũng có đặc tính sát trùng.
Acit salicylic vốn dĩ là một keratolytic. Bên cạnh tác dụng làm tăng độ ẩm cho da, nó còn giúp hòa tan các chất khiến các tế bào da kết dính được với nhau. Điều này có thể giúp kích thích các tế bào da bị bong tróc ra ngoài một cách dễ dàng. Tuy nhiên, Acit salicylic không thể loại bỏ được virus gây mụn cóc.
Dược động học
Hấp thu
Acit salicylic được hấp thụ qua da. Nồng độ tối đa trong huyết tương được tìm thấy từ 6 đến 12 giờ sau khi sử dụng. Hấp thu toàn thân của acit salicylic đã được báo cáo là từ 9% đến 25% sau khi bôi tại chỗ các chế phẩm có chứa acit salicylic. Mức độ hấp thụ thay đổi tùy thuộc vào thời gian tiếp xúc với thuốc.
Phân bố
Sau khi hấp thụ qua da, acit salicylic được phân phối trong không gian ngoại bào; khoảng một nửa trong số đó là protein liên kết với albumin.
Chuyển hóa
Salicylate được chuyển hóa ở gan nhờ các enzyme của các hạt vi thể thành acit salicyluric và glucuronide phenolic. Những chất không được chuyển hóa sẽ được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng acit salicylic không đổi.
Thải trừ
Trong vòng 24 giờ sau khi acit salicylic được hấp thu và phân phối trong không gian nội bào, khoảng 95% liều hấp thụ có thể được phục hồi trong nước tiểu.
Đường dùng
Chỉ dùng ngoài
Chỉ định
Điều trị mụn cóc, chữa chai da, sừng da.
Liều dùng
Chỉ dùng ngoài
- Người lớn, người cao tuổi và trẻ em 2 tuổi trở lên
Bạn có thể thoa thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng mỗi ngày 1 lần. Thời điểm dùng thuốc lý tưởng nhất là vào buổi tối trước khi đi ngủ. Khi dùng thuốc cho trẻ em cần có sự giám sát của nhân viên y tế.
Sử dụng thuốc theo hướng dẫn được in trên bao bì thuốc hoặc theo chỉ định của nhân viên y tế. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, hãy liên hệ bác sĩ để chắc chắn bạn đã dùng thuốc đúng cách.
Đây là thuốc bôi ngoài da, không dùng theo đường uống. Khi sử dụng nên cẩn thận tránh để thuốc dính vào mắt, mũi, miệng, khu vực da lành hay những vùng da đang bị trầy xước.
Nếu không may tình huống này xảy ra, hãy dùng nước mát rửa sạch trong vòng 15 phút. Ngoài ra, cũng cần chú ý rửa tay sau khi bôi thuốc.
Thoa thuốc đều đặn thường xuyên để thấy được hiệu quả tốt nhất. Không bôi thuốc trong thời gian dài hơn so với chỉ định của bác sĩ bởi việc lạm dụng thuốc có thể khiến bạn có nguy cơ gặp tác dụng phụ nhiều hơn.
Trong quá trình dùng Duofilm, nếu bạn thấy tình trạng của mình vẫn tiếp tục xấu đi thì hãy liên hệ với bác sĩ để được điều trị bằng phương pháp khác thích hợp hơn.
Các bước dùng thuốc bôi Duofilm như sau:
Bước 1: Ngâm vùng da cần điều trị trong nước ấm 5 phút nhằm giúp da mềm hơn. Bạn để da khô tự nhiên hoặc lấy khăn thấm cho đến khi da khô hoàn toàn.
Bước 2: Sử dụng giũa móng tay, đá bọt, tấm đá nhám chà nhẹ nên mụn cóc hoặc các vùng da bị chai sần. Động tác này sẽ giúp thuốc nhanh được hấp thu và phát huy hiệu quả tốt hơn. Cẩn thận để không gây chảy máu.
Bước 3: Thoa một lớp thuốc mỏng trực tiếp lên bề mặt mụn cóc hoặc khu vực da bị chai sừng. Tránh thoa thuốc lên vùng da lành.
Bước 4: Đợi cho thuốc khô, bạn lấy băng che kín vùng da điều trị lại. Việc làm này là cần thiết nếu bạn có mụn cóc lớn hoặc dùng thuốc điều trị ở bàn chân.
Nên tiếp tục điều trị cho đến khi:
- Mụn cóc đã được điều trị trong 12 tuần.
- Mụn cóc hoàn toàn sạch và các nếp nhăn bình thường của da đã được phục hồi.
- Đối với mụn cóc, sự cải thiện về mặt lâm sàng sẽ xảy ra sau 1-2 tuần, nhưng hiệu quả tối đa có thể mong đợi sau thời gian 4-8 tuần.
Nếu mụn cóc vẫn tồn tại sau 12 tuần điều trị, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ.
Cân nhắc các phương pháp điều trị thay thế nếu mụn cóc bao phủ một vùng rộng lớn trên cơ thể (hơn 5 cm2).
Duofilm dễ cháy. Tránh xa nguồn nhiệt, lửa hoặc ngọn lửa và không hút thuốc trong khi bôi Duofilm và ngay sau khi bôi.
- Trẻ em dưới 2 tuổi
Điều trị cho trẻ dưới 2 tuổi không được khuyến khích.
- Người cao tuổi
Không cần điều chỉnh liều lượng vì không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
- Người suy gan
Không cần điều chỉnh liều lượng vì không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
- Người suy thận
Không cần điều chỉnh liều lượng vì không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
Chống chỉ định
Dung dịch Duofilm chống chỉ định ở những bệnh nhân có phản ứng quá mẫn với acit salicylic, acit lactic hoặc bất kỳ thành phần nào khác của chế phẩm.
Không sử dụng trên vết thương hở, vùng da bị kích ứng hoặc ửng đỏ, hoặc bất kỳ khu vực nào bị nhiễm trùng.
Không sử dụng trên nốt ruồi, vết bớt, vết sinh dục, mụn cóc trên mặt hoặc niêm mạc, hoặc mụn cóc có lông, viền đỏ hoặc có màu bất thường.
Khuyến cáo khi dùng thuốc
Dung dịch Duofilm có thể gây kích ứng mắt. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc khác, rửa sạch bằng nước trong 15 phút.
Tránh tiếp xúc với da lành (xem phần Phản ứng có hại). Dung dịch có thể gây ngứa da. Nếu bị kích ứng da quá mức, nên ngừng điều trị. Cân nhắc các phương pháp điều trị thay thế nếu mụn cóc bao phủ một vùng rộng lớn trên cơ thể (hơn 5 cm2) do có nguy cơ nhiễm độc salicylate.
Dung dịch Duofilm không được khuyến dùng ở những bệnh nhân đái tháo đường, các vấn đề về tuần hoàn hoặc ngoại vi bệnh thần kinh ngoại vi dưới sự giám sát của bác sĩ.
Thuốc salicylat uống trong hoặc ngay sau khi bị bệnh do virus có liên quan đến hội chứng Reye và do đó có nguy cơ về mặt lý thuyết với dùng salicylat tại chỗ. Do đó, không sử dụng cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên trong hoặc ngay sau khi bị thủy đậu, cúm, hoặc các bệnh nhiễm vi rút khác.
Đã có báo cáo rằng salicylat được bài tiết qua sữa mẹ (Xem Phụ nữ có thai và cho con bú).
Tương tác thuốc
Thuốc thể làm tăng sự hấp thu của các loại thuốc bôi tại chỗ khác. Vì vậy, nên tránh sử dụng đồng thời với các loại thuốc bôi khác trên vùng điều trị. Vì mức độ tiếp xúc toàn thân của thuốc bôi tại chỗ thấp, nên không dự đoán được tương tác với các loại thuốc dùng toàn thân.
- Phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai
Tính an toàn của thuốc khi dùng trong thời kỳ mang thai ở người chưa được thiết lập. Các nghiên cứu trên động vật khi cho uống Acid salicylic đã chứng minh độc tính trên phôi thai khi dùng liều cao. Duofilm không được khuyến khích trong thời kỳ mang thai.
- Phụ nữ cho con bú
Nếu sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú, cần lưu ý không tiếp xúc với vùng vú để tránh trẻ sơ sinh vô tình nuốt phải.
Tác dụng không mong muốn
- Dữ liệu thử nghiệm lâm sàng
- Rối loạn hệ thống miễn dịch
Phổ biến: Phát ban.
- Rối loạn da và mô dưới da
Rất phổ biến: Phản ứng tại chỗ bôi thuốc, ngứa, cảm giác bỏng rát, ban đỏ, đóng vảy, khô.
Thường gặp: Phì đại da.
- Dữ liệu sau thương mại
- Rối loạn hệ thống miễn dịch
Hiếm gặp: Quá mẫn cảm với cơ địa bao gồm cả chứng viêm.
- Rối loạn da và mô dưới da
Hiếm gặp: Đau và kích ứng nơi bôi, đổi màu da, tiếp xúc với da lành có thể dẫn đến phồng rộp tại chỗ bôi và tróc da (xem phần Thận trọng), viêm da dị ứng.
Triệu chứng và xử trí quá liều
- Triệu chứng và dấu hiệu
Trong trường hợp vô tình nuốt phải có thể xuất hiện các dấu hiệu độc tính của salicylate.
Nguy cơ xuất hiện các triệu chứng ngộ độc salicylat tăng lên nếu sử dụng quá mức dung dịch acid salicylic và acid lactic tại chỗ hoặc nếu sử dụng trong thời gian dài. Do đó, thời gian sử dụng và tuân thủ tần suất khuyến cáo là rất quan trọng.
- Xử trí
Xử trí phải theo chỉ định lâm sàng hoặc theo khuyến cáo của trung tâm chất độc quốc gia, nếu có. Không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho việc vô tình uống phải dung dịch acid salicylic và acid lactic. Nếu tình cờ uống phải, bệnh nhân nên được điều trị theo hướng dẫn của địa phương với sự theo dõi thích hợp khi cần thiết.
Điều kiện bảo quản
Sản phẩm dễ bắt lửa.
Tránh xa lửa và ngọn lửa.
Đậy chặt nắp chai khi không sử dụng và bảo quản ở nhiệt độ
phòng tránh xa nguồn nhiệt.
Không bảo quản nhiệt độ trên 300C.
Dạng bào chế và quy cách đóng gói
Dung dịch
Chai thủy tinh sậm màu 15ml
Nhà sản xuất
Delpharm Bladel B. V.
Industrieweg 1,
BLADEL, 5531AD, Hà Lan
Nhãn hiệu được sở hữu hoặc cấp phép cho nhóm công ty GSK.
©2020 GSK. Đã đăng ký bản quyền
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.